Nhật Ký 05/03/2024 今日は帰り雨が降っていたので EneJet Wash で洗車をしてきた。 toi nay toi da di dua xe o EneJet Wash. Today I washed the car. 2024.03.05 Nhật KýTiếng Việt英語
Tiếng Việt ベトナム語単語: 例えば、醜い Ví dụ 発音:ヴィ↗ズ↓意味:例えば thấy gớm 発音:タイ グォーム意味:醜い、おぞましい thấy は「〜のように見える」という意味で、 gớm は「醜い」とか「おぞましい」という意味に近いものです。 例文: Nấu ăn c... 2024.01.21 Tiếng Việt
Tiếng Việt そーかなー たまに妻が話すことを聞くことがあったのですが、昨日は妻が妻の姉とビデオ通話していたときに妻の姉が「そーかなー」と言っていたのを耳にしたので妻に聞いてみました。妻の姉は日本語を知らないはずです。 私「なんでお姉さんは『そうかなー』って日本語話... 2024.01.21 Tiếng Việt
Tiếng Việt ベトナム語チャット略語、スラングメモ hn = hôm nay 今日 vk = vợ 妻、奥さん ck = chồng 夫、旦那さん j = gì 何 cái này là j これは何ですか? v = vậy それ、〜なの? V hả? = vậy hả? そうなの?本当なの... 2024.01.19 Tiếng Việt
Nhật Ký 17/11/2023 今日は妻が人間ドックに行ってきました。 Hôm nay vợ đã đi kiểm tra y tế hoàn chỉnh. 2023.11.17 Nhật KýTiếng Việt
Nhật Ký 12/11/2023 休みなので洗車してスーパーに行った。 Ngày nghỉ nên chúng ta đã đi rửa xe và đi siêu thị. 2023.11.12 Nhật KýTiếng Việt
Nhật Ký 10/11/2023 Xin chào mọi người.Hôm nay là ngày nghỉ rồi.Học bai nhiều rồi. để làm gì? 何をするため?何のため? để sau 後で 2023.11.10 Nhật KýTiếng Việt